Thực đơn
FCGR3A Đọc thêmThư viện PDB |
---|
|
1-50 | |
---|---|
51-100 | |
101-150 | |
151-200 | |
201-250 | |
251-300 | |
301-350 |
Bài viết liên quan protein này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
FCGR3A Đọc thêmLiên quan
FCGR3A FCGR3B FCGR2A FCGR1A FC Granit MikashevichiTài liệu tham khảo
WikiPedia: FCGR3A //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2189395 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC286611 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC297560 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC304039 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC53669 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/2138330 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/2139735 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/2146219 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/21883784 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/22024796